Compound nhựa kỹ thuật là gì? Top 5 loại compound quan trọng và ứng dụng phổ biến.

23/10/2021 10:36:AM

Compound nhựa kỹ thuật là hỗn hợp nguyên liệu cho ngành nhựa bao gồm nhựa nền và các chất gia cường, được thiết kế riêng theo sản phẩm cuối. Compound nhựa kỹ thuật có nhiều ứng dụng quan trọng như sản xuất nội thất ô tô, xe máy, thiết bị gia dụng, linh kiện điện tử,…

Compound nhựa kỹ thuật ra đời để giải quyết bài toán muôn thuở của các doanh nghiệp trong kinh doanh – nâng cao hiệu suất. Theo đó, trước khi có nhựa kỹ thuật, để tạo ra một chiếc nắp nồi cơm điện, doanh nghiệp cần hằng hà sa số các nguyên liệu từ nhựa nguyên sinh, nhựa màu tới các phụ gia nhựa để gia tăng chất lượng thành phẩm như phụ gia trợ côngphụ gia chống tia UVphụ gia chống tĩnh điện,… Nói cách khác, chỉ một chi tiết nhỏ nhưng đòi hỏi rất nhiều nguyên liệu đầu vào. Điều này khiến khâu tổng hợp nguyên liệu tương đối phức tạp và mất nhiều thời gian. Chưa kể việc hợp tác với nhiều nhà cung cấp khiến doanh nghiệp không có được lợi thế nguyên liệu giá rẻ, bộ máy nhân sự bị phình to làm phát sinh thêm chi phí giao vận, khấu hao, rủi ro phát sinh cũng như chi phí cơ hội, làm giảm sức cạnh tranh của thành phẩm. 

Đó là lý do compound nhựa kỹ thuật ra đời. Được mệnh danh là “sự kết tinh hoàn hảo của mọi vật liệu trong một nguyên liệu duy nhất”, vật liệu này thực sự đặc biệt như thế nào?

1. Compound nhựa kỹ thuật là gì?

Hạt nhựa kỹ thuật (còn được biết đến với tên gọi Compound) là vật liệu được chế tạo từ các nền nhựa nguyên sinh thông dụng (ABS, PP, PC,…) cùng phụ gia và các chất gia cường tùy thuộc vào yêu cầu của thành phẩm. Các chất gia cường phổ biến nhất trong compound nhựa kỹ thuật gồm sợi/hạt thủy tinh, carbon dẫn điện, muối bari sulfat, bột talc,… 

Hạt nhựa kỹ thuật là kết tinh giữa nhựa nền và các chất gia cường dựa trên đặc thù của thành phẩm

2. Vì sao nên sử dụng hạt nhựa compound?

Ứng dụng hạt nhựa kỹ thuật trong sản xuất đem lại những lợi ích sau:

  • Tạo ra vật liệu chuyên biệt duy nhất cho thành phẩm cuối

Nếu như sản xuất theo phương pháp truyền thống đòi hỏi các khâu phối trộn giữa nhiều nguyên liệu để tạo ra một nguyên liệu đầu vào duy nhất thì sử dụng compound nhựa kỹ thuật lại cho phép doanh nghiệp trực tiếp tiến hành sản xuất mà không phải qua bất kỳ khâu phối trộn nào khác. Sở dĩ vậy bởi trong quá trình chế tạo hạt compound, nhà sản xuất đã tính toán và nghiên cứu kỹ lưỡng các đặc tính cũng như yêu cầu kỹ thuật của thành phẩm, từ đó lựa chọn và phối trộn tất cả các nguyên liệu cần thiết để tạo nên vật liệu này. Nói cách khác, compound nhựa kỹ thuật là vật liệu hoàn thiện và chuyên biệt cho sản phẩm cuối. Doanh nghiệp có thể sử dụng trực tiếp nguyên liệu này để sản xuất ra thành phẩm.

  • Tiết kiệm thời gian và gia tăng năng suất

Nhờ áp dụng compound nhựa kỹ thuật, doanh nghiệp có thể tiết kiệm đáng kể thời gian dành cho việc tổng hợp và xử lý nguyên liệu đầu vào, qua đó tiết kiệm chi phí nhân công cũng như gia tăng năng suất lao động. Đây là một bước tiến đáng kể so với việc sử dụng nguồn nguyên liệu truyền thống bởi khâu phối trộn liệu cần tỷ lệ chính xác và giám sát chặt chẽ. Do đó tốn tương đối nhiều nguồn lực. Mặt khác, với một loại nguyên liệu duy nhất, doanh nghiệp có cơ hội hợp tác lâu dài với một số nhà cung cấp nhất định, từ đó được hưởng lợi thế về mức giá nguyên liệu cạnh tranh.

Đọc thêm: Nhựa kỹ thuật & Nhựa truyền thống, lựa chọn nào cho doanh nghiệp?

3. Top 5 loại compound phổ biến và ứng dụng của chúng

Compound nhựa kỹ thuật PP

PP Compound là nhựa kỹ thuật dựa trên gốc nhựa polypropylene và các chất gia cường như hạt/sợi thủy tinh, carbon black dẫn điện, phụ gia chống cháy, muối bari sulfat,… Với độ bền cơ học cao, độ cứng và khả năng in ấn tốt, polypropylene là một vật liệu quen thuộc đối với các doanh nghiệp sản xuất nhựa, kết hợp với các chất gia cường tạo nên những loại nhựa kỹ thuật đa dạng phục vụ yêu cầu sử dụng khác nhau đối với thành phẩm cuối.

PP compound là hạt nhựa kỹ thuật được tạo nên từ PP và các chất gia cường.

Tùy theo thành phần gia cường có trong PP compound, các tính chất của thành phẩm sẽ được quy định như độ cứng, trong suốt, khả năng, khả năng kháng va đập, chịu nhiệt cũng như mức độ co ngót, dẫn điện.  Compound nhựa kỹ thuật PP được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất nội thất ô tô, xe máy, các thiết bị gia dụng, bàn ghế nội thất,…

Compound nhựa kỹ thuật ABS

Một cái tên quen thuộc trên thị trường hạt nhựa kỹ thuật là ABS compound. Dựa trên gốc nhựa nguyên sinh ABS, các nhà sản xuất đã kết hợp với các chất phụ gia khác nhau như hạt/sợi thủy tinh, chất chống cháy, carbon black dẫn điện,…để tạo nên hỗn hợp nhựa kỹ thuật ABS. Với độ cứng và khả năng chống va đập tốt, kháng nhiệt độ cao và thấp cũng như cách điện tuyệt vời, compound ABS được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện và sản xuất các thiết bị điện tử.

Compound ABS được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp điện và sản xuất các thiết bị điện tử

Compound nhựa kỹ thuật PC

Là loại nhựa nhiệt dẻo vô định hình, trong suốt với độ bền va đập cao, PC là cái tên quen thuộc trong ngành công nghiệp nhựa với hàng loạt ứng dụng trong kiến trúc, quảng cáo, điện – điện tử. 
Kế thừa những ưu điểm của PC, compound nhựa kỹ thuật PC là sự kết hợp giữa nền nhựa polycarbonate và các chất gia cường như hạt/sợi thủy tinh, phụ gia chống tĩnh điện,…đem lại khả năng kháng va đập, tăng độ cứng bề mặt và cải thiện khả năng chịu nhiệt cho thành phẩm cuối. Do đó, vật liệu này thường được ứng dụng trong sản xuất các linh kiện máy tính, bánh răng máy văn phòng, linh kiện điện gia dụng, linh kiện máy ảnh,…

PC compound được ứng dụng trong sản xuất các linh kiện máy tính, bánh răng máy văn phòng, linh kiện điện gia dụng, linh kiện máy ảnh,…

Compound nhựa kỹ thuật PA66

PA66 compound là hỗn hợp nhựa kỹ thuật giữa nền nhựa PA và các chất gia cường. Nhựa PA (Polyamit) được biết đến như một loại vật liệu cứng, có độ bền và khả năng chịu mài mòn, hóa chất cao, độ trơn bóng tốt cùng khả năng cách điện, vật liệu này được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp ô tô, điện và các đồ gia dụng khác. 

Kết hợp với các chất gia cường như hạt/sợi thủy tinh, hạt compound nhựa kỹ thuật PA66 củng cố các tính chất cơ lý tính cho thành phẩm, tăng độ bền, cứng và khả năng kháng va đập. Do đó, vật liệu được ứng dụng phổ biến trong sản xuất bánh răng, bạc đạn thiết bị văn phòng, linh kiện điện gia dụng và công nghiệp ô tô xe máy (bộ chế hòa khí, van điều chỉnh khí thải, nắp bình xăng).

Compound nhựa sinh học

Bioplastic (nhựa sinh học) là vật liệu được nhắc tới rất nhiều trong thời gian gần đây nhờ sự phát triển của xu thế tiêu dùng xanh. Với nguyên liệu hoàn toàn tự nhiên như nhựa sinh học, tinh bột chiết xuất thực vật, bio compound không chỉ có những đặc điểm ưu việt như nhựa hóa thạch mà còn hoàn toàn thân thiện với môi trường nhờ khả năng phân hủy sinh học. Vật liệu này được ứng dụng phổ biến trong các sản phẩm dùng một lần như dao, cốc, dĩa, thìa, ống hút,…qua đó giảm thiểu lượng rác thải nhựa, góp phần bảo vệ môi trường.

Bio compound có đặc điểm ưu việt như nhựa hóa thạch, đồng thời thân thiện với môi trường.

Google+

Tin liên quan